khả ố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả ố+ adj
- detestable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả ố"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả ố":
kha khá khà khà khả ái khả ố khá giả khác chi khác gì khác xa khách khí khách sáo more... - Những từ có chứa "khả ố" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 721